ex. Game, Music, Video, Photography

  Female students in the waspy waist ao dai.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ waspy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Female students in the waspy waist ao dai.

Nghĩa của câu:

waspy


Ý nghĩa

@waspy
* tính từ
- xem waspish
- đầy ongg bắp cày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…