ex. Game, Music, Video, Photography

Female workers pour salt out of their yokes into the fields.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ our. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Female workers pour salt out of their yokes into the fields.

Nghĩa của câu:

our


Ý nghĩa

@our /'auə/
* tính từ sở hữu
- của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
=in our opinion+ theo ý kiến chúng tôi
- của trẫm (vua chúa...)
!Our Father
- thượng đế
!Our Saviour
- Đức Chúa Giê-xu (đối với người theo đạo Thiên chúa)
!Our Lady
- Đức Mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo Thiên chúa)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…