Câu ví dụ:
” Fifth on the list is Binh lap Island in Khanh Hoa Province’s Cam Ranh Bay along the central coast.
Nghĩa của câu:lap
Ý nghĩa
@lap /læp/
* danh từ
- vạt áo, vạt váy
- lòng
=the baby sat on his mother's lap+ đứa bé ngồi trong lòng mẹ
- dái tai
- thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)
!to be in Fortune's lap
- may mắn
!in the lap of gods
- có trời biết
!in the lap of luxury
- trong cảnh xa hoa
* danh từ
- vật phủ (lên một vật khác)
- vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn)
- (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua
- (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap)
* ngoại động từ
- phủ lên, chụp lên, bọc
- quấn, cuộn; gói
=to lap something round something+ quấn vật gì chung quanh vật khác
- vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua)
* nội động từ
- phủ lên, chụp lên
* danh từ
- (kỹ thuật) đá mài
* ngoại động từ
- (kỹ thuật) mài bằng đá mài
* danh từ
- cái liềm, cái tớp
- thức ăn lỏng (cho chó...)
- tiếng vỗ bập bềnh (sóng)
* động từ
- liếm, tớp (bằng lưỡi)
- nốc, uống ừng ực
- vỗ bập bềnh (sóng)
!to lap up everything one is told
- ai nói gì cũng tin