ex. Game, Music, Video, Photography

Global giants are looking at Vietnam through beer goggles.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ goggles. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Global giants are looking at Vietnam through beer goggles.

Nghĩa của câu:

Các đại gia toàn cầu đang nhìn Việt Nam qua kính bia.

goggles


Ý nghĩa

@goggles /'gɔglz/
* danh từ số nhiều
- kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...)
- (từ lóng) kính đeo mắt
- (thú y học) bệnh sán óc (của cừu)
@goggle /'gɔgl/
* nội động từ
- trợn tròn mắt; giương mắt nhìn
- lồi ra (mắt)
* ngoại động từ
- trợn tròn (mắt)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…