Câu ví dụ:
Hang said, as a country in the East sea and an AseaN member, Vietnam is closely monitoring the situation.
Nghĩa của câu:sea
Ý nghĩa
@sea /si:/
* danh từ
- biển
=by sea+ bằng đường biển
=mistress of the seas+ cường quốc làm chủ mặt biển
=sea like a looking-glass+ biển yên gió lặng
- sóng biển
=to ship a sea+ bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...)
- biển (khoảng rộng như biển); nhiều (về số lượng)
=a sea of flame+ một biển lửa
=seas of blood+ máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn
=a sea of troubles+ nhiều chuyện phiền hà
!at sea
- ở ngoài khơi
- (nghĩa bóng) hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào
!to go to sea
- trở thành thuỷ thủ
!to follow the sea
- làm nghề thuỷ thủ
!to put to sea
- ra khơi
!half seas over
- quá chén