EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heterochromatin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heterochromatin
heterochromatin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thể nhiễm sắc dễ nhuộm
← Xem thêm từ heterochromatic
Xem thêm từ heteroclite →
Từ vựng liên quan
at
ch
chroma
chromatin
er
h
he
het
hetero
in
ma
mat
matin
oc
och
om
roc
rom
roma
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…