Câu ví dụ:
Hidden in the morning mist, the green color of tea leaves still stands out.
Nghĩa của câu:mist
Ý nghĩa
@mist /mist/
* danh từ
- sương mù
- màn, màn che
* động từ
- mù sương
=it is not raining, it is only misting+ trời không mưa, chỉ mù sương
- che mờ
=eyes misted with tears+ mắt mờ đi vì nước mắt