ex. Game, Music, Video, Photography

House of Representatives, currently controlled by Republicans.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ republicans. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

House of Representatives, currently controlled by republicans.

Nghĩa của câu:

republicans


Ý nghĩa

@republican /ri'pʌblikən/
* tính từ
- cộng hoà
=republican ideals+ những lý tưởng cộng hoà
- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà
!the Republican party
- đảng Cộng hoà
* danh từ
- người ủng hộ chế độ cộng hoà
- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…