ex. Game, Music, Video, Photography

"I am very scared reconciliation will fail, my future will be lost completely.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ reconciliation. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"I am very scared reconciliation will fail, my future will be lost completely.

Nghĩa của câu:

reconciliation


Ý nghĩa

@reconciliation /'rekənsailmənt/ (reconciliation) /,rekəsili'eiʃn/
* danh từ
- sự hoà giải, sự giảng hoà
- sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…