Câu ví dụ:
"I am very scared reconciliation will fail, my future will be lost completely.
Nghĩa của câu:reconciliation
Ý nghĩa
@reconciliation /'rekənsailmənt/ (reconciliation) /,rekəsili'eiʃn/
* danh từ
- sự hoà giải, sự giảng hoà
- sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)