ex. Game, Music, Video, Photography

“I totally agree with the plan to ban vehicles from Bui Vien Streetin the weekends.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vehicle. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“I totally agree with the plan to ban vehicles from Bui Vien Streetin the weekends.

Nghĩa của câu:

vehicle


Ý nghĩa

@vehicle /'vi:ikl/
* danh từ
- xe, xe cộ
=to travel by a vehicle+ đi du lịch bằng xe
- (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá
=to use the press as a vehicle for one's political opinions+ dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
- (dược học) tá dược lỏng
* ngoại động từ
- chuyển chở bằng xe

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…