Câu ví dụ:
If you find yourself on a time crunch, Na Ka Valley is preferred over Mu Mau for plum blossoms.
Nghĩa của câu:plum
Ý nghĩa
@plum /plʌm/
* danh từ
- quả mận
- (thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree)
- nho khô (để làm bánh ngọt...)
- (nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở
- (từ lóng) mười vạn bảng Anh