ex. Game, Music, Video, Photography

"In high season, we can draw enough shrimp and fish from the stream for 'majestic' meals," he added.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ d. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"In high season, we can draw enough shrimp and fish from the stream for 'majestic' meals," he added.

Nghĩa của câu:

“Vào mùa cao điểm, chúng tôi có thể hút đủ tôm, cá từ suối cho những bữa ăn 'hoành tráng', anh nói thêm.

d


Ý nghĩa

@d /di:/
* danh từ, số nhiều Ds, D's
- Đ, đ 2 500 (chữ số La-mã)
- (âm nhạc) rê
- vật hình D (bu-lông, van...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…