ex. Game, Music, Video, Photography

It was discovered that Dinh Viet Hung, a surgeon for EMCAS patients, had used a fake certificate.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ or. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It was discovered that Dinh Viet Hung, a surgeon for EMCAS patients, had used a fake certificate.

Nghĩa của câu:

or


Ý nghĩa

@or /ɔ:/
* danh từ
- vàng (ở huy hiệu)
* giới từ & liên từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi
* liên từ
- hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc...
=in the heart or in the head+ hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu
- nếu không
=make haste, or else you will be late+ nhanh lên, nếu không anh sẽ bị chậm
- tức là
=a dug-out or a hollowed-tree boat+ một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành

@or
- hay là, hoặc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…