ex. Game, Music, Video, Photography

It will be the second time that Vietnam is hosting the SEA Games and Para Games after first doing so in 2003.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ para. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It will be the second time that Vietnam is hosting the SEA Games and para Games after first doing so in 2003.

Nghĩa của câu:

para


Ý nghĩa

@para
* danh từ
- (thông tục) lính nhảy dù
- đoạn (văn, sách...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…