ex. Game, Music, Video, Photography

It will draw VND6 trillion from the Unemployment Insurance Fund to train workers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ workers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It will draw VND6 trillion from the Unemployment Insurance Fund to train workers.

Nghĩa của câu:

workers


Ý nghĩa

@worker /'wə:kə/
* danh từ
- người lao động, người làm việc
- thợ, công nhân
- (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động
- (động vật học) ong thợ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…