Câu ví dụ:
It will take you half a day to explore each of them, so you should choose one of them since you are on a two-day trip.
Nghĩa của câu:explore
Ý nghĩa
@explore /iks'plɔ:/
* ngoại động từ
- thăm dò, thám hiểm
- (y học) thông dò
- khảo sát tỉ mỉ
@explore
- thám hiểm, nghiên cứu