ex. Game, Music, Video, Photography

It will take you half a day to explore each of them, so you should choose one of them since you are on a two-day trip.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ explore. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It will take you half a day to explore each of them, so you should choose one of them since you are on a two-day trip.

Nghĩa của câu:

explore


Ý nghĩa

@explore /iks'plɔ:/
* ngoại động từ
- thăm dò, thám hiểm
- (y học) thông dò
- khảo sát tỉ mỉ

@explore
- thám hiểm, nghiên cứu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…