Câu ví dụ:
Last October, ins Sahyadri paid a friendly visit to the central coastal city of Da Nang.
Nghĩa của câu:ins
Ý nghĩa
@in /in/
* giới từ
- ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)
=in the room+ trong phòng
=in the Soviet Union+ ở Liên Xô
=in the sky+ trong bầu trời
=in the crowed+ trong đám đông
=in the dark+ trong bóng tối
=in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa
=in a storm+ trong cơn bão
=to serve in the army+ phục vụ trong quân đội
=in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia
- về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian)
=in spring+ về mùa xuân
=in 1945+ vào năm 1945
=in the morning+ vào buổi sáng
=the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời
=in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ
=it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày
- ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang
=to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi
=in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào
=in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai
=in someone's place+ ở vào địa vị ai
=blind in one eye+ chột mắt
=small in stature+ vóc người nhỏ bé
=in perplexity+ đang bối rối lúng túng
=in a firy+ trong cơn giận dữ
=in tears+ đang khóc
=in debt+ mang công mắc nợ
=in fruit+ đang ra quả
=in crosssing the river+ trong khi qua sông
=in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt
=in the very act+ khi đang hành động, quả tang
- vào, vào trong
=to throw in the fire+ ném vào lửa
=to look in a mirror+ nhìn vào gương
=to be absorbed in work+ mải mê công việc
- theo
=in my opinion+ theo ý kiến tôi
=in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn
- thành
=packed in dozens+ đóng thành từng tá
=to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba
=to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi
=falling in folds+ rủ xuống thành nếp
- bằng
=writter in English+ viết bằng tiếng Anh
=to build in wood+ xây dựng bằng gỗ
=a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch
- mặc, đeo...
=a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ
=in decorations+ đeo huân chương
- vì
=to cry in pain+ kêu khóc vì đau
- để
=in my defence+ để bảo vệ cho tôi
=in reply to...+ để trả lời cho...
=in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì
=in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại
- về, ở
=to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh
=a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu
=to differ in something+ khác nhau về cái gì
=to change in volume+ thay đổi về khối lượng
=to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước
=rich in quality+ phong phú về chất lượng
=to believe in something+ tin tưởng ở cái gì
=the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử
=four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài
=three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng
!in all
- (xem) all
!in fact
- (xem) fact
!in itself
- (xem) itself
!in so far as
- (xem) far
!in that
- bởi vì
!in truth
- thực vậy
!to be not in it
- không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm
!he has it in him
- hắn có đủ khả năng làm điều đó
!there is not one in a hundred
- trăm phần không có lấy một phần
* phó từ
- vào
=to walk in+ đi vào, bước vào
=to lock somebody in+ giam ai vào
- ở nhà
=is anyone in?+ có ai ở nhà không?
- đến, đến bến, cặp bến
=summer is in+ mùa hạ đã đến
=the train is in+ xe lửa đã đến
=the boat is in+ tàu đã cặp bến
- đang nắm chính quyền
=the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền
- đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt
=pineapples are in+ đang mùa dứa
=nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt
- ở trong, ở bên trong
=a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong
!to be in for
- mắc vào, lâm vào
=to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn
=to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra)
- dự thi (một cuộc đua...)
=to be in for an examination+ đi thi
!to be in with somebody
- giận ai, bực mình với ai
!in and out
- ra ra vào vào, đi đi lại lại
!in on it
- (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi
!in with it!
- để vào!, đem vào!
* danh từ
- (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền
=the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền
- đảng viên đảng nắm chính quyền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực
!the ins and outs
- những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào)
- những chi tiết (của một vấn đề...)
* tính từ
- trong, nội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền
=the in party+ đảng cầm quyền
* ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương)
- thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt
=to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa
- bao quanh, quây lại
@in
- trong, ở trong i. case trong trường hợp; i. fact thực vậy, thực ra; i. the
- large, i. general nói chung; i. order to để; i. particular nói riêng, đặc
- biệt; i. particularr nói riêng, đặc biệt; i. the small cục bộ
@in
- o. that, in o to để
- o. of congruence cấp của một đoàn
- o. of contact bậc tiếp xúc
- o. of a curve cấp của một đường cong
- o. of a determinant cấp của một định thức
- o. of a differential equation (giải tích) cấp của một phương trình vi phân
- o. of an element in a groupcấp của một phần tử trong một nhóm
- o. of a groupcấp của một nhóm
- o. of magnitude độ lớn
- o. of a matrix cấp của một ma trận
- o. of a permutation cấp của phép hoán vị
- o. of a pole (giải tích) cấp của cực
- o. of a radical chỉ số căn, bậc của căn số
- o. of a singular point cấp của một điểm kỳ dị
- o. of a stationarity (thống kê) cấp dừng (của quá trình)
- o. of a tensor cấp của một tensor
- blocking o. trật tự cản
- calling o. lệnh gửi
- circular o. thứ tự vòng quanh
- coded o. lệnh được mã hoá
- conditional o. lệnh có điều kiện
- cycle o. (máy tính) cấp chu trình
- cyclic o. thứ tự vòng quanh
- dictionary o. thứ tự từ điển
- dummy o. lệnh giả
- initial o. (máy tính) lệnh ban đầu
- lattice o. sắp theo dàn
- lexicographic(al) o. thứ tự từ ngữ, thứ tự từ điển
- linear o. tứ tự tuyến tính
- link o. (máy tính) lệnh nối
- multiply o. lệnh nhân
- operational o. (máy tính) lệnh làm tính
- output o. lệnh ra
- print o. (máy tính) lệnh in
- random o. thứ tự ngẫu nhiên
- reduced o. (đại số) [cấp, bậc] rút gọn
- reverse o. thứ tự ngược
- round-off o. lệnh lấy tròn
- switch o. lệnh đổi mạch
- tally o. (máy tính) lệnh tổng kết
- transfer o. (máy tính) lệnh di chuyển
- working o. tứ tự làm việc