Câu ví dụ:
Many vanish within days of being placed in care, experts said.
Nghĩa của câu:vanish
Ý nghĩa
@vanish /'væniʃ/
* nội động từ
- biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to vanish from sight+ biến mất
=to vanish in the crowd+ lẩn mất vào đám đông
=hopes vanished like a bubble+ hy vọng tiêu tan như mây khói
- (toán học) triệt tiêu; biến mất
* danh từ
- (ngôn ngữ học) âm lướt
@vanish
- triệt tiêu; biến mất