ex. Game, Music, Video, Photography

Many vanish within days of being placed in care, experts said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vanish. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Many vanish within days of being placed in care, experts said.

Nghĩa của câu:

vanish


Ý nghĩa

@vanish /'væniʃ/
* nội động từ
- biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to vanish from sight+ biến mất
=to vanish in the crowd+ lẩn mất vào đám đông
=hopes vanished like a bubble+ hy vọng tiêu tan như mây khói
- (toán học) triệt tiêu; biến mất
* danh từ
- (ngôn ngữ học) âm lướt

@vanish
- triệt tiêu; biến mất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…