Câu ví dụ:
On Wednesday, Reuters reported that airbus was poised to axe the superjumbo and would likely give an update on Thursday.
Nghĩa của câu:airbus
Ý nghĩa
@airbus
* danh từ
- máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn