ex. Game, Music, Video, Photography

Once abundant, now a rarityField crabs were a significant part of my childhood.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ field. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Once abundant, now a rarityfield crabs were a significant part of my childhood.

Nghĩa của câu:

field


Ý nghĩa

@field /fi:ld/
* danh từ
- đồng ruộng, cánh đồng
- mỏ, khu khai thác
- bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh
=to hold the field+ giữ vững trận địa
=to take the field+ bắt đầu hành quân
- sân (bóng đá, crickê)
- các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi
- dải (băng tuyết...)
- nên (huy hiệu)
- lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...)
=of art field+ lĩnh vực nghệ thuật
=a wide field of vision+ nhãn quan rộng rãi
- (vật lý) trường
=magnetic field+ từ trường
=electric field+ điện trường
* ngoại động từ
- (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê)
- đưa (đội bóng) ra sân
* nội động từ
- (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)

@field
- (Tech) trường; thực địa, ngoài trời; phạm vi; lĩnh vực

@field
- trường, miền, thể phạm vi, lĩnh vực
- f. of class two (đại số) trường lớp thứ hai, trường siêu Aben
- f. of constants (đại số) trường các hằng số
- f. of events trường các biến cố
- f. of extremals (giải tích) trường các đường cực trị
- f. of porce trường lực
- f. of integration trường tích phân
- f. of lines trường tuyến
- f. of points trường điểm
- f. of quotients trường các thương
- f. of sets (đại số) trường các tập hợp
- f. of vectors trường vectơ
- algebraic number f. trường số đại số
- base f. trường cơ sở
- class f. trường các lớp
- coefficient f. (đại số) trường các hệ số
- commutative f. trường giao hoán
- complete f. (đại số) trường đầy đủ
- complete ordered f. (đại số) trường được sắp toàn phần
- congruence f. (đại số) trường đồng dư
- conjugate f.s (đại số) các trường liên hợp
- convervation f. (of force) trường bảo toàn (lực)
- constant f. (đại số) trường hằng số
- cubic f. trường bậc ba
- ecylotomic f. (đại số) trường chia vòng tròn
- derived f. (with respect to a valuation) trường dẫn suất (đối với một sự
- định giá)
- difference f. (đại số) trường sai phân
- differential f. (hình học) trường hướng
- electromagnetic f. trường điện tử
- elliptic(al) f. (đại số) trường eliptic
- formally real f. (đại số) trường thực về hình thức
- free f. trường tự do
- ground f. trường cơ sở
- hyper-real f. trường siêu thực
- inertia f. trường quán tính
- intermediate f. (đại số) trường trung gian
- irrotational f. trường không rôta
- local f. (đại số) trường địa phương
- magnetic f. vt. từ trường
- measure f. trường có độ đo
- modular f. trường môđun
- multidifferential f. trường đa vi phân
- neutral f. (đại số) trường trung hoà
- non-commutative f. trường không giao hoán
- number f. trường số
- ordered f. (đại số) trường được sắp
- partial differential f. (đại số) trường vi phân riêng
- perfect f. trường hoàn toàn
- prime f. trường nguyên tố
- quadratic f. (đại số) trường bậc hai
- quotient f. trường các thương
- radiation f. trường bức xạ
- ramification f. trường rẽ nhánh
- real number f. trường số thực
- rotational f. trường rôta
- scalar f. trường vô hướng
- skew f. (đại số) trường không giao hoán
- solenoidal vector f. (hình học) trường vectơ xolenoit
- splitting f. (đại số) trường khai triển
- tensor f. (hình học) trường tenxơ
- topological f. trường tôpô
- total real f. trường thực toàn phần
- true quotient f. (đại số) trường thương dúng
- two-dimentional f. trường hai chiều
- vector f. trường vectơ
- velocity f. trường vận tốc
- vortex f. trường rôta

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…