Câu ví dụ:
People queue up and fill an application form online.
Nghĩa của câu:queue
Ý nghĩa
@queue /kju:/
* danh từ
- đuôi sam
- hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi
=to stand in a queue+ xếp hàng nối đuôi nhau
* nội động từ
- ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau
=to queue up for a tram+ xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện
* ngoại động từ
- tết (tóc thành đuôi sam)
@queue
- xếp hàng // sự xếp hàng