Câu ví dụ:
" Police say facial recognition is making the country safer.
Nghĩa của câu:facial
Ý nghĩa
@facial /'feiʃəl/
* tính từ
- (thuộc) mặt
=facial artery+ (giải phẫu) động mạch mặt
=facial angle+ góc mặt
* danh từ
- sự xoa bóp mặt
" Police say facial recognition is making the country safer.
Nghĩa của câu:
@facial /'feiʃəl/
* tính từ
- (thuộc) mặt
=facial artery+ (giải phẫu) động mạch mặt
=facial angle+ góc mặt
* danh từ
- sự xoa bóp mặt