EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Police suspect Tin has been involved in other robberies.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ robber. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
Police suspect Tin has been involved in other
robber
ies.
Nghĩa của câu:
robber
Xem thêm từ Robber
Ý nghĩa
@robber /'rɔbə/
* danh từ
- kẻ cướp; kẻ trộm
Từ vựng liên quan
as
b
be
bee
ce
ec
ect
en
er
h
ha
he
her
i
ic
ice
in
involve
li
lice
lv
o
ob
ot
p
pe
po
r
ri
rob
robber
s
sp
spec
sus
t
the
ti
us
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…