ex. Game, Music, Video, Photography

Ripe cocoa pods are yellow, orange or red.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cocoa. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ripe cocoa pods are yellow, orange or red.

Nghĩa của câu:

cocoa


Ý nghĩa

@cocoa /'koukou/
* danh từ+ (cocoa)
/'koukou/
- (thực vật học) cây dừa
- quả dừa
* danh từ
- bột cacao
- nước cacao
- màu cacao
!cocoa bean
- hột cacao
!cocoa nib
- hột cacao đã bóc vỏ
!cocoa powder
- thuốc súng nâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…