ex. Game, Music, Video, Photography

, said another keyword for a successful city is connectivity.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ successful. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

, said another keyword for a successful city is connectivity.

Nghĩa của câu:

successful


Ý nghĩa

@successful /sək'sesful/
* tính từ
- có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
=to be successful+ thành công, thắng lợi, thành đạt
=a successful candidate+ ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…