ex. Game, Music, Video, Photography

said it pledged to share at least 80 million U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ share. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

said it pledged to share at least 80 million U.

Nghĩa của câu:

cho biết họ cam kết chia sẻ ít nhất 80 triệu U.

Share


Ý nghĩa

@Share
- (Econ) Cổ phiếu.
+ Xem EQUITIES.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…