ex. Game, Music, Video, Photography

Scorpions have sold over 100 million records worldwide, according to the band’s website.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ scorpions. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

scorpions have sold over 100 million records worldwide, according to the band’s website.

Nghĩa của câu:

scorpions


Ý nghĩa

@scorpion /'skɔ:pjən/
* danh từ
- (động vật học) con bọ cạp
- (kinh thánh) roi co mũi sắt
- (sử học) súng bắn đá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…