Câu ví dụ:
"Selling peach blossoms is the main source of my family’s income during Tet,” he said.
Nghĩa của câu:peach
Ý nghĩa
@peach /pi:tʃ/
* danh từ
- quả đào
- (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)
- (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên
* nội động từ
- (từ lóng) mách lẻo, tâu, hót