ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Solvent (= creditworthy)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Solvent (= creditworthy)


Solvent (= creditworthy)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Có tín nhiệm, có khả năng thanh toán nợ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…