ex. Game, Music, Video, Photography

State television reported that the bus was about 50 meters underwater.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ meters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

State television reported that the bus was about 50 meters underwater.

Nghĩa của câu:

meters


Ý nghĩa

@meter /'mi:tə/
* danh từ
- cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre

@meter
- (máy tính) dụng cụ đo, máy đo; mét
- check m. dụng cụ kiểm tra
- count rate m. máy đo tốc độ tính
- recording m. dụng cụ tự ghi, dụng cụ ghi
- water m. máy đo lượng nước, thuỷ lượng kế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…