Câu ví dụ:
Tai called her back and helped girl's parents look for the old man in HCMC.
Nghĩa của câu:helped
Ý nghĩa
@help /help/
* danh từ
- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích
=to need someone's help+ cần sự giúp đỡ của ai
=to give help to someone+ giúp đỡ ai
=to cry (call) for help+ kêu cứu, cầu cứu
=help! help!+ cứu (tôi) với! cứu (tôi) với
=by help of+ nhờ sự giúp đỡ của
=it is a great help+ cái đó giúp ích được rất nhiều
- phương cứu chữa, lối thoát
=there is no help for it+ chuyện này thật vô phương cứu chữa
- phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà
=lady help+ người giúp việc bà chủ nhà
=mother's help+ bà bảo mẫu
* ngoại động từ
- giúp đỡ, cứu giúp
=to someone out of a difficulty+ giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn
=to help someone across a stream+ giúp ai đi qua dòng suối
- đưa mời (đồ ăn, thức uống)
=let me help you to some more wine+ xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi
=help yourself+ xin mời ông xơi
- nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
=I could not help laughing+ tôi không thể nào nhịn được cười
=I could not help it+ tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được
=it can't be helped+ thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa
=don't be longer more than you can help+ chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy