Câu ví dụ:
That's what we all wish for when we say & ldquo; Ch & uacute; cm & # 7915; ng n & #259; mm & #7899; i! & Rdquo;, with a bittersweet smile on his face.
Nghĩa của câu:bittersweet
Ý nghĩa
@bittersweet
* danh từ
- một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn
- cây cà dược (có hoa tím)
* tính từ
- có vị vừa đắng vừa ngọt
= bittersweet chocolate+sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt
- vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn
= bittersweet experiences/memories+những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn