ex. Game, Music, Video, Photography

The cancellation of a transaction involving 74.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ transaction. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The cancellation of a transaction involving 74.

Nghĩa của câu:

Transaction


Ý nghĩa

@Transaction
- (Econ) Giao dịch / thương vụ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…