EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
The cancellation of a transaction involving 74.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ transaction. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
The cancellation of a
transaction
involving 74.
Nghĩa của câu:
Transaction
Xem thêm từ Transaction
Ý nghĩa
@Transaction
- (Econ) Giao dịch / thương vụ.
Từ vựng liên quan
ac
act
action
an
ance
at
c
can
cancel
ce
cell
cella
el
ell
he
i
in
ion
la
lat
lati
lv
o
on
ra
ran
sa
sac
t
ti
trans
transact
transaction
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…