Câu ví dụ:
The country has recorded no new infections over the past two weeks.
Nghĩa của câu:infection
Ý nghĩa
@infection /in'fekʃn/
* danh từ
- sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng
- vật lây nhiễm
- bệnh lây nhiễm
- sự tiêm nhiễm, sự đầu độc
- ảnh hưởng lan truyền
@infection
- sự ảnh hưởng