ex. Game, Music, Video, Photography

The country has recorded no new infections over the past two weeks.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ infection. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The country has recorded no new infections over the past two weeks.

Nghĩa của câu:

infection


Ý nghĩa

@infection /in'fekʃn/
* danh từ
- sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng
- vật lây nhiễm
- bệnh lây nhiễm
- sự tiêm nhiễm, sự đầu độc
- ảnh hưởng lan truyền

@infection
- sự ảnh hưởng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…