ex. Game, Music, Video, Photography

 The dentist, based in the central province of Nghe An, has settled her children well, too.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dentist. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The dentist, based in the central province of Nghe An, has settled her children well, too.

Nghĩa của câu:

Nha sĩ có trụ sở tại tỉnh Nghệ An, cũng đã giải quyết ổn thỏa cho các con của cô.

dentist


Ý nghĩa

@dentist /'dentist/
* danh từ
- thầy thuốc chữa răng
- thợ trồng răng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…