Câu ví dụ:
The doors create an illusion of the house breathing and changing.
Nghĩa của câu:illusion
Ý nghĩa
@illusion /i'lu:ʤn/
* danh từ
- ảo tưởng
=to be under an illusion+ có ảo tưởng
=to indulge in illusions+ nuôi những ảo tưởng
- ảo giác, ảo ảnh
=optical illusion+ ảo thị
- sự đánh lừa, sự làm mắc lừa
- vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)