ex. Game, Music, Video, Photography

The election has been a hot topic among urban youth.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ election. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The election has been a hot topic among urban youth.

Nghĩa của câu:

election


Ý nghĩa

@election /i'lekʃn/
* danh từ
- sự chọn
- sự bầu cử; cuộc tuyển cử
=a general election+ cuộc tổng tuyển cử
- (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…