ex. Game, Music, Video, Photography

“The feeling of rowing to see the water lilies is very cool and soothing,” she said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lilies. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“The feeling of rowing to see the water lilies is very cool and soothing,” she said.

Nghĩa của câu:

lilies


Ý nghĩa

@lily /'lili/
* danh từ
- hoa huệ tây; hoa loa kèn
- sắc trắng ngần, nước da trắng ngần
!lilies and roses
- nước da trắng hồng
- người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết
- (định ngữ) trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết
=compliexion+ nước da trắng ngần
!lity of the valley
- cây hoa lan chuông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…