Câu ví dụ:
The last time the dictionary updated its website and print edition was in 2014, when it added only 150 words, she said.
Nghĩa của câu:dictionary
Ý nghĩa
@dictionary /'dikʃənəri/
* danh từ
- từ điển
=a walking (living) dictionary+ từ điển sống, người học rộng biết nhiều
- (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
=a dictionary style+ văn sách vở
=dictionary English+ tiếng Anh sách vở
@dictionary
- từ điển
- mechanical d. “từ điểm cơ giới” (để dịch bằng máy)