Câu ví dụ:
The new retail coffee franchise model has 100 stores nationwide.
Nghĩa của câu:franchise
Ý nghĩa
@franchise /'fræntʃaiz/
* danh từ
- quyền bầu cử
- tư cách hội viên
- quyền công dân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền
The new retail coffee franchise model has 100 stores nationwide.
Nghĩa của câu:
@franchise /'fræntʃaiz/
* danh từ
- quyền bầu cử
- tư cách hội viên
- quyền công dân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền