ex. Game, Music, Video, Photography

The staff would then entice the customers by offering sexual services for VND1 million ($44).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ offering. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The staff would then entice the customers by offering sexual services for VND1 million ($44).

Nghĩa của câu:

offering


Ý nghĩa

@offering /'ɔfəriɳ/
* danh từ
- sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến
- đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
- sự đề nghị
=a peace offering+ lời đề nghị hoà bình
@offer /'ɔfə/
* danh từ
- sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm
- sự chào hàng
- sự trả giá
- lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào
* ngoại động từ
- biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
=to offer someone something+ biếu ai cái gì
- xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn
=to offer to help somebody+ xung phong, giúp đỡ ai
- đưa ra bán, bày ra bán (hàng)
- giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
=to offer one's hand+ giơ tay ra (để bắt)
=to offer a few remarks+ đưa ra một vài câu nhận xét
- đưa ra đề nghị
=to offer a plan+ đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
- dạm, hỏi, ướm
* nội động từ
- cúng
- xảy ra, xảy đến, xuất hiện
=as opportunity offers+ khi có dịp (xảy ra)
!to offer battle
- nghênh chiến
!to offer resistance
- chống cự

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…