ex. Game, Music, Video, Photography

Then the reduction in emissions could be 20 percent.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ emissions. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Then the reduction in emissions could be 20 percent.

Nghĩa của câu:

emissions


Ý nghĩa

@emission /i'miʃn/
* danh từ
- sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
- vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra
- (y học) sự xuất tinh
- sự phát hành (giấy bạc...)

@emission
- sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…