ex. Game, Music, Video, Photography

There are roughly 2 million Cubans or Americans of Cuban origin in the United States.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cuban. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There are roughly 2 million cubans or Americans of cuban origin in the United States.

Nghĩa của câu:

Có khoảng 2 triệu người Cuba hoặc người Mỹ gốc Cuba ở Hoa Kỳ.

cuban


Ý nghĩa

@cuban /'kju:bən/
* tính từ
- (thuộc) Cu-ba
* danh từ
- người Cu-ba

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…