Câu ví dụ:
There's no law against trading dog meat.
Nghĩa của câu:Không có luật nào chống buôn bán thịt chó.
meat
Ý nghĩa
@meat /mi:t/
* danh từ
- thịt
=flesh meat+ thịt tươi
=to obstain from meat+ kiêng thịt, ăn chay
- (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)
=meat and drink+ thức ăn, thức uống
!to be meat and drink to someone
- làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích
!one man's meat is another man's poison
- cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác