ex. Game, Music, Video, Photography

This number will be displayed on all buses in HCMC.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ buses. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This number will be displayed on all buses in HCMC.

Nghĩa của câu:

Con số này sẽ được hiển thị trên tất cả các xe buýt tại TP.HCM.

buses


Ý nghĩa

@bus /bʌs/
* danh từ
- xe buýt
=to go by bus+ đi xe buýt
- (từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô
!to miss the bus
- nhỡ xe buýt
- bỏ lỡ cơ hội
- thất bại trong công việc
* nội động từ
- đi xe buýt

@bus
- (Tech) buýt, bộ nối, mạch nối

@bus
- xe
- common b. (máy tính) vành xe chung
- number transfer b. (máy tính) xe truyền số; bánh truyền số
- pulse b. (máy tính) xe xung lượng
- storage-in b. (máy tính) xe vào của bộ nhớ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…