Câu ví dụ:
This spectacular red cotton tree outside Mieu Ba Co in the northern province of Bac Giang is so famous it's been listed on Google Maps.
Nghĩa của câu:cotton
Ý nghĩa
@cotton /'kɔtn/
* danh từ
- bông
=a bale of cotton+ kiệu bông
- cây bông
- chỉ, sợi
- vải bông
* nội động từ
- hoà hợp, ăn ý
=to cotton together+ ăn ý với nhau
=to cotton with each other+ hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau
- yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu
!to cotton on to somebody
- bắt đầu thích ai; kết thân với ai
!to cotton on
- (từ lóng) hiểu
!to cotton up to
- làm thân, ngỏ ý trước
- gắn bó với ai