Câu ví dụ:
Though the typhoon has past, this community in Tu Lien Ward, Tay Ho District, remains submerged under 60 centimeters of water.
Nghĩa của câu:submerged
Ý nghĩa
@submerged
* tính từ
- chìm; ngập; ở dưới mặt biển@submerge /səb'mə:dʤ/
* ngoại động từ
- dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước
- làm ngập nước, làm lụt
* nội động từ
- lặn (tàu ngầm...)
!the submerged tenth
- tầng lớp cùng khổ trong xã hội