ex. Game, Music, Video, Photography

"Tourism travel bubbles" would include specialized air routes to tourism sites in member countries, Tien explained.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bubbles. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Tourism travel bubbles" would include specialized air routes to tourism sites in member countries, Tien explained.

Nghĩa của câu:

bubbles


Ý nghĩa

@bubble /'bʌbl/
* danh từ
- bong bóng, bọt, tăm
=soap bubble+ bong bóng, xà bông
=to blow bubbles+ thổi bong bóng
- điều hão huyền, ảo tưởng
- sự sôi sùng sục, sự sủi tăm
!to prick the bubble
- (xem) prick
* nội động từ
- nổi bong bóng, nổi bọt
- sôi sùng sục, nổi tăm (nước)
- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp
!to bubble over with joy
- mừng quýnh lên
!to bubble over with wrath
- giận sôi lên

@bubble
- (Tech) bọt, bong bóng, kỹ thuật chuỗi bọt (từ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…