ex. Game, Music, Video, Photography

Tran Khuyen and his family members in Tan Binh District chat and cook their way through the night.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cook. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Tran Khuyen and his family members in Tan Binh District chat and cook their way through the night.

Nghĩa của câu:

cook


Ý nghĩa

@cook /kuk/
* danh từ
- người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
!too many cooks spoil the broth
- (tục ngữ) lắm thầy thối ma
* ngoại động từ
- nấu, nấu chín
- (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)
=to cook an election+ gian lận trong cuộc bầu cử
- (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)
=to be cooked+ bị kiệt sức
* nội động từ
- nhà nấu bếp, nấu ăn
- chín, nấu nhừ
=these potatoes do not cook well+ khoai tây này khó nấu nhừ
!to cook off
- nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
!to cook up
- bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
- dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)
!to cook somebody's goose
- (từ lóng) giết ai, khử ai đi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…