Câu ví dụ:
Viettel global was established in 2006 to spread military-run Viettel Group’s presence in foreign markets.
Nghĩa của câu:global
Ý nghĩa
@global /'gloubəl/
* tính từ
- toàn cầu
=global strategy+ chiến lược toàn cầu
- toàn thể, toàn bộ
@global
- (Tech) thuộc toàn cầu; thuộc tổng quát, chung; thuộc biến số chung
@global
- toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất